Từ điển Anh Việt "building Contractor" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"building contractor" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

building contractor

Lĩnh vực: xây dựng
chủ thầu xây dựng
general building contractor
tổng thầu khoán nhà
nhà thầu khoán xây dựng
nhà thầu xây dựng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Building Contractor Tiếng Việt Là Gì