Nghĩa Của Từ Đằng đẵng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
dài quá, lâu quá, không biết bao giờ mới hết (thường nói về thời gian)
xa nhau đằng đẵng mấy năm trời "Trời ơi, có thấu tình chăng, Một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu!" (Cdao) Đồng nghĩa: đằng đằng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BA%B1ng_%C4%91%E1%BA%B5ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dài đằng đẵng
-
Từ Điển - Từ đằng đẵng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'đằng đẵng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đằng đẵng" - Là Gì? - Vtudien
-
Đằng đẵng Nghĩa Là Gì?
-
Bản án Dài đằng đẵng Của Thanh Niên Theo Bạn đi Buôn Ma Túy
-
Dài đằng đẵng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Dài (đằng đẵng) - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Vietsub | Đêm Dài Đằng Đẵng - DJ 小鱼儿 Nhạc Hot Tik Tok - YouTube
-
Lời Từ Biệt Dài Đằng Đẵng - Truyện FULL
-
[Vietsub] Anh Sẽ Cùng Em đi Qua Những Năm Tháng Dài đằng đẵng
-
【 Vietsub/Pinyin 】Đêm Dài Đằng Đẵng – DJ Tiểu Ngư Nhi《夜夜 ...
-
Đêm Dài Đằng Đẵng / 夜夜夜漫长 - Tiểu Ngư Nhi (Xiao Yu Er)
-
I. ĐỌC HIỂU: Trên Con đường đời Dài đằng đẵng, Bạn Luôn Mong ...
-
Cô Dâu Ấn Lại Lên Sóng Truyền Hình Việt: Ôi Thần Linh ơi, Liệu Có Dài ...