Từ điển Tiếng Việt "đằng đẵng" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đằng đẵng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đằng đẵng

nt. Lâu dài. Một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu (c.d). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đằng đẵng

đằng đẵng
  • Interminable
    • "một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du)
  • An iinterminable day length of three autumns

Từ khóa » Dài đằng đẵng