Nghĩa Của Từ Dìu Dặt - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
lúc nhanh lúc chậm một cách nhịp nhàng và êm nhẹ (thường nói về âm thanh)
tiếng sáo dìu dặt Đồng nghĩa: dặt dìu, dập dìu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%C3%ACu_d%E1%BA%B7t »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Dìu Dặt
-
Dìu Dặt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dìu Dặt" - Là Gì?
-
Dìu Dặt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dìu Dặt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dìu Dặt
-
Dìu Dặt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dặt Dìu Nghĩa Là Gì?
-
Dìu Dặt Giải Thích
-
'dìu Dặt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dìu Dặt - Báo Long An
-
Dìu Dặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Dìu Dặt? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ đồng Nghĩa Chữ D-đ