Nghĩa Của Từ : Educated | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: educated Best translation match:
English Vietnamese
educated * tính từ - có giáo dục, có học
Probably related with:
English Vietnamese
educated biết ; có giáo dục ; có hiểu biết ; có học thức cao ; có học thức ; có học vấn ; có học ; dạy như thế ; dạy ; giáo dục tên ; giáo dục ; hiểu biết ; học ; người có giáo dục ; người học rộng ; trí thức ; trường ; đi học ; đào tạo ; được giáo dục ; được học hành ; được học hỏi ; ở bậc học ;
educated biết ; co ; có giáo dục ; có hiểu biết ; có học thức cao ; có học thức ; có học vấn ; có học ; dạy như thế ; dạy ; giáo dục tên ; giáo dục ; hiểu biết ; học ; người có giáo dục ; người học rộng ; trí thức ; trường ; đi học ; đào tạo ; được giáo dục ; được học hành ; được học hỏi ; ở bậc học ;
May be synonymous with:
English English
educated; enlightened characterized by full comprehension of the problem involved
May related with:
English Vietnamese
educability * danh từ - tính có thể giáo dục được - tính có thể dạy được (súc vật...) - tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...)
educable * tính từ - có thể giáo dục được - có thể dạy được (súc vật...) - có thể rèn luyện được (kỹ năng...)
educate * ngoại động từ - giáo dục, cho ăn học - dạy (súc vật...) - rèn luyện (kỹ năng...)
education * danh từ - sự giáo dục, sự cho ăn học - sự dạy (súc vật...) - sự rèn luyện (kỹ năng...) - vốn học =a man of little education+ một người ít học
educational * tính từ - thuộc ngành giáo dục - để giáo dục, sư phạm
educative * tính từ - có tác dụng giáo dục - thuộc sự giáo dục
educator * danh từ - thầy dạy - nhà sư phạm
educe * ngoại động từ - rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (hoá học) chiết ra
educible * tính từ - có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (hoá học) có thể chiết ra
self-educated * tính từ - tự học =a self-educated man+ người tự học
well-educated * tính từ - gia giáo
educated * tính từ - có giáo dục, có học
educationally * phó từ - về phương diện giáo dục
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Educate Tính Từ