Nghĩa Của Từ Equal - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´i:kwəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngang, bằng
    Ngang sức (cuộc đấu...)
    Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được
    to be equal to one's responsibility có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình to be equal to the occasion có đủ khả năng đối phó với tình hình to be equal to someone's expectation đáp ứng được sự mong đợi của ai
    Bình đẳng

    Danh từ

    Người ngang hàng, người ngang tài ngang sức
    ( số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau

    Ngoại động từ

    Bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
    nobody can equal her in beauty không ai có thể sánh với cô ta về sắc đẹp

    hình thái từ

    • Ved: equaled
    • Ving:equaling

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ngang, bằng, như nhau

    Cơ - Điện tử

    (adj) ngang, bằng, như nhau

    Toán & tin

    bằng nhau, như nhau
    identically equal đồng nhất bằng

    Kỹ thuật chung

    bằng
    Above or Equal (AE) trên hoặc bằng Below or Equal (BE) dưới hoặc bằng Branch if Less or Equal (BLE) rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng equal (=) bằng (=) Equal Access Service Date (EASD) ngày dịch vụ truy nhập ngang bằng equal and opposite forces lực bằng nhau và ngược chiều nhau equal angles góc bằng nhau equal arm bridge cầu nhánh bằng nhau equal comparison sự so sánh bằng nhau Equal Level Echo Path Loss (ELEPL) suy hao đường truyền tiếng vọng có mức bằng nhau equal mass representation biểu diễn khối lượng bằng nhau equal span nhịp bằng nhau equal to or less than bằng hoặc nhỏ hơn GE (greaterthan or equal to) lớn hơn hoặc bằng greater than or equal to (>=) lớn hơn hoặc bằng (>=) greater than or equal to (GE) lớn hơn hoặc bằng identically equal đồng nhất bằng LE. (lessthan or equal to) nhỏ hơn hoặc bằng less than or equal operator toán tử bé hơn hoặc bằng less than or equal to (<=) nhỏ hơn hoặc bằng (<=) method of equal coefficients phương pháp hệ số bằng nhau NE (notequal to) không bằng Not Above or Equal (NAE) không lớn hơn hoặc bằng Not below or Equal (NBE) không thấp hơn hoặc bằng not equal không bằng not equal to (NE) không bằng Not Less or Equal (NLE) không nhỏ hơn hoặc bằng than or equal to (Le) nhỏ hơn hoặc bằng
    bằng nhau
    equal and opposite forces lực bằng nhau và ngược chiều nhau equal angles góc bằng nhau equal arm bridge cầu nhánh bằng nhau equal comparison sự so sánh bằng nhau Equal Level Echo Path Loss (ELEPL) suy hao đường truyền tiếng vọng có mức bằng nhau equal mass representation biểu diễn khối lượng bằng nhau equal span nhịp bằng nhau method of equal coefficients phương pháp hệ số bằng nhau
    làm bằng nhau

    Địa chất

    bằng, bằng nhau

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    according , balanced , break even , commensurate , comparable , coordinate , correspondent , corresponding , double , duplicate , egalitarian , equivalent , evenly matched , fifty-fifty * , homologous , identic , identical , indistinguishable , invariable , level , look-alike , matched , matching , one and the same , parallel , proportionate , same , same difference , spit and image , stack up with , tantamount , to the same degree , two peas in pod , uniform , unvarying , dispassionate , equable , even-handed , impartial , just , nondiscriminatory , nonpartisan , objective , uncolored , unprejudiced , without distinction , even , up to , equitable , evenhanded , fair , adequate , co Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Equal »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, dzunglt, Đặng Bảo Lâm, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Not Equal Nghĩa Là Gì