NOT EQUAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
NOT EQUAL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [nɒt 'iːkwəl]not equal [nɒt 'iːkwəl] không bằngnot equalnot bywith nozerozero equalskhông bình đẳngunequalare not equalnot equalityinequitablekhông ngang bằngnot equalnot up to pardoesn't equatekhông tương đươngare not equivalentdoes not equateis not equalkhông xứngdo not deserveunworthyare not worthyare not fit's not worth itare not deservingnot equalwas not suitablenever deservedchưa bằngnot withnot equalkhông giốngunlikeis not the samenot likelike nonothing likeno resemblance
Ví dụ về việc sử dụng Not equal trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is not equalkhông bằngkhông như nhauare not equalkhông bằng nhauare not created equalkhông được tạo ra bằng nhauNot equal trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - no equivale
- Người pháp - pas égal
- Người đan mạch - ikke lig
- Thụy điển - inte lika
- Na uy - ikke lik
- Hà lan - niet gelijk
- Tiếng ả rập - غير متساوية
- Hàn quốc - 평등하지 않 다
- Kazakhstan - тең емес
- Người hy lạp - δεν ισούται
- Người hungary - nem egyenlő
- Người serbian - није једнак
- Tiếng slovak - nerovná
- Người ăn chay trường - не означава
- Tiếng rumani - nu înseamnă
- Tiếng tagalog - hindi katumbas
- Thái - ไม่เท่ากับ
- Bồ đào nha - não igual
- Người ý - non uguale
- Tiếng phần lan - ei vastaa
- Tiếng indonesia - tidak setara
- Tiếng nga - не равно
- Tiếng slovenian - ne enako
- Tiếng mã lai - tidak sama
- Tiếng hindi - समान नहीं
Từng chữ dịch
nottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkoequalbình đẳngbằng nhautương đươngngang bằngequaldanh từequal not even menot even thereTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt not equal English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Not Equal Nghĩa Là Gì
-
IS NOT EQUAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Từ điển Anh Việt "not Equal" - Là Gì?
-
Not Equal Là Gì, Nghĩa Của Từ Not Equal | Từ điển Anh - Việt
-
Not Equal Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Not Equal Là Gì, Nghĩa Của Từ Not Equal | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt"not Equal" Là Gì?
-
'not Equal' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Not Equal To Nghĩa Là Gì?
-
Not Equal To: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Cách Sử Dụng 'Not Equal To' Trong Excel để Kiểm Tra Dữ Liệu đúng Sai
-
Equal Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Equal - Từ điển Anh - Việt