Nghĩa Của Từ Funny - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´fʌni/
Thông dụng
Tính từ
Buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm)
Là lạ, khang khác
There's something funny about this affair
Có một cái gì là lạ trong việc này
funny business điều không được chấp thuận funny ha-ha buồn cười vì tếu funny peculiar buồn cười vì quái đãngDanh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài
( số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui
Thuyền một người chèo
Chuyên ngành
Xây dựng
tức cười
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
absurd , amusing , antic , blithe , capricious , clever , diverting , droll , entertaining , facetious , farcical , for grins , gas * , gay , gelastic , good-humored , hilarious , humdinger , hysterical , jocose , jocular , joking , jolly , killing * , knee-slapper , laughable , ludicrous , merry , mirthful , playful , priceless , rich , ridiculous , riot , riotous , risible , screaming , side-splitting , silly , slapstick , sportive , waggish , whimsical , witty , bizarre , curious , dubious , fantastic , mysterious , perplexing , puzzling , queer , remarkable , strange , suspicious , unusual , weird , comic , comical , humorous , zany , laughing , comedic , odd , peculiar , bawdy , burlesque , harlequin , jesting , offbeat , outlandish , uproariousnoun
gag , jape , jest , quip , witticismTừ trái nghĩa
adjective
dramatic , melancholy , sad , serious , tragic , unamusing , unfunny , common , normal , standard , usual Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Funny »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Quang, Sherlene Threatt, Kenton McVeigh, aloha, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Funny Là Gì
-
Trái Nghĩa Của Funny - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Funny Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Funny Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Funny - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Ý Nghĩa Của Funny Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa – Trái Nghĩa Với Từ Funny Là Gì? –
-
Trái Nghĩa Của Funnier - Từ đồng Nghĩa
-
Từ Trái Nghĩa Của "serious" Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ đồng Nghĩa (synonyms) Là Gì? – Phân Loại Và Cách Phân Biệt
-
Lỗi Thường Gặp Của Người Việt Khi Sử Dụng Một Số Cặp Từ Trong Tiếng ...
-
Các Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh, 40 Cặp ... - Kho Tri Thức Việt
-
Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh - Vieclam123
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh