Trái Nghĩa Của Funnier - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài
- là lạ, khang khác
- there's something funny about this affair: có một cái gì là lạ trong việc bày
- danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài
- (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui
- danh từ
- thuyền một người chèo
Alternative for funnier
funnies, funnier, funniestTừ trái nghĩa: serious,
Tính từ
Opposite of comparative for marked by humor or something that motivates laughter seriouser unfunnier intenser somberer sombrer earnester graver sterner more unamusing more humorless more humourless more unhumorous more introspective more reflective more contemplative more ruminative more sensible more uncomic more unhystericalTính từ
Opposite of comparative for deviating from what is considered normal commoner normaler simpler plainer blander boringer duller more regular more usual more standard more familiar more ordinary more average more conventional more generic more unexceptional more pedestrian more unnoteworthy more vanilla more stereotypical more undistinguished more unvaried more prosaicTính từ
Opposite of comparative for strange, usually arousing suspicion trustworthier honester trustier more dependable more truthful more trustable more veracious more ethical more honorable more honourable more principled more reliable more upright more righteous more unfailing more responsibleTính từ
Opposite of comparative for not in good health better healthier fitter greater wholer wholesomer finer stronger fresher comfortabler more okay more together more properTính từ
Opposite of comparative for marked by humor or something that motivates laughter sadder unhappier miserabler mournfuller graver somberer sombrer woefuller wretcheder pitifuller more tragic more melancholic more dramatic more harrowing more heartbreaking more heartrending more sorrowful more lachrymose more solemn more tearful more tragical more unfortunateTừ gần nghĩa
funnies funniest funnily funniness funninesses funning funnels funnelling funnelled funneling funneled funnelTừ đồng nghĩa của funnier
funnier Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của funny Từ trái nghĩa của funniness Từ trái nghĩa của funsies Từ trái nghĩa của funnies Từ trái nghĩa của funned Từ trái nghĩa của funnily Từ trái nghĩa của funs Từ trái nghĩa của funniest Từ trái nghĩa của funning Từ trái nghĩa của funninesses An funnier antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with funnier, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của funnierHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Funny Là Gì
-
Trái Nghĩa Của Funny - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Funny Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Funny - Từ điển Anh - Việt
-
Funny Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Funny - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Ý Nghĩa Của Funny Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa – Trái Nghĩa Với Từ Funny Là Gì? –
-
Từ Trái Nghĩa Của "serious" Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ đồng Nghĩa (synonyms) Là Gì? – Phân Loại Và Cách Phân Biệt
-
Lỗi Thường Gặp Của Người Việt Khi Sử Dụng Một Số Cặp Từ Trong Tiếng ...
-
Các Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh, 40 Cặp ... - Kho Tri Thức Việt
-
Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh - Vieclam123
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh