Nghĩa Của Từ Gần Gũi - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
gần nhau, về quan hệ tinh thần, tình cảm (nói khái quát)
đi làm xa, ít được gần gũi con cái bạn bè gần gũi Đồng nghĩa: gần gụiĐộng từ
có quan hệ tốt, thường xuyên tiếp xúc, hiểu và cảm thông sâu sắc với người dưới mình
gần gũi với dân Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/G%E1%BA%A7n_g%C5%A9i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Gần Gũi Tiếng Việt Là Gì
-
"gần Gũi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gần Gũi Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Gần Gũi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gần Gụi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gần Gũi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gần Gũi Là Gì, Nghĩa Của Từ Gần Gũi | Từ điển Việt
-
'gần Gũi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'dễ Gần Gũi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Gần Gụi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Gần Gũi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
GẦN GŨI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ GẦN GŨI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gần Gũi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ GẦN GŨI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex