Nghĩa Của Từ Gạo - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
cây gỗ to, thân, cành có gai, lá kép hình chân vịt, hoa to, màu đỏ, quả có sợi bông.
Danh từ
nhân của hạt thóc, đã qua xay giã, dùng làm lương thực
giã gạo vo gạo thổi cơm thóc cao gạo kémnang ấu trùng của sán, hình hạt gạo, ở thịt lợn hay thịt bò bị bệnh sán
lợn gạo Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/G%E1%BA%A1o »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » định Nghĩa Từ Gạo
-
Các Loại Gạo Khác Nhau Và Cách Sử Dụng Phù Hợp - Vinmec
-
Gạo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gạo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Gạo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
GAO | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN 5643-1999 Gạo - Thuật Ngữ Và định Nghĩa
-
GẠO CỘI LÀ GẠO GÌ? Chúng Ta Thường... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Gạo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Từ Gạo Tẻ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Gạo Tẻ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "gào" - Là Gì?
-
Top 13 Gạo Cội Nghĩa Là Gì
-
Tiêu Chuẩn Việt Nam TCVN 5643:1999 Về Gạo - Thuật Ngữ Và định ...
-
Gạo Lứt Là Gì? Tác Dụng Tuyệt Vời Của Gạo Lứt đối Với Sức Khỏe