Nghĩa Của Từ Giả Sử - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • từ dùng để nêu một giả thiết, thường là trái với thực tế, lấy đó làm căn cứ suy luận, chứng minh
    giả sử chuyện vỡ lở ra thì anh tính sao? cứ giả sử là không có tôi thì mọi người có làm kịp không? Đồng nghĩa: giả như, giả thử, giả tỉ, ví thử Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gi%E1%BA%A3_s%E1%BB%AD »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dã Sử Hay Giả Sử