Nghĩa Của Từ Gọn Gàng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
rất gọn, không có gì vướng víu (nói khái quát)
nhà cửa gọn gàng ăn mặc gọn gàng Đồng nghĩa: gọn ghẽ Trái nghĩa: bừa bãi, bừa bộn Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/G%E1%BB%8Dn_g%C3%A0ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Gọn Gàng Là Gì
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Từ Gọn Gàng Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Top 20 Trái Nghĩa Với Từ Gọn Gàng Là Gì Hay Nhất 2022 - Chickgolden
-
Từ Trái Nghĩa Với Tidy( Gọn Gàng ) Là - Hoc24
-
Tìm 2 Từ đòng Nghĩa Và 2 Từ Trái Nghĩa Với Từ Gọn Gàng - Hoc24
-
Đồng Nghĩa Với Từ Gọn Gàng Là Từ Gì? - Bach Dang
-
Gọn Gàng
-
Trái Nghĩa Với Gọn Gàng Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Đồng Nghĩa Với Hữu Nghị - Olm
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Gọn Gàng - Từ điển ABC
-
Top 20 Trái Nghĩa Với Từ Gọn Gàng Là Gì Hay Nhất 2022 - Chickgolden
-
Tìm Một Từ đồng Nghĩa Một Từ Trái Nghĩa Với Các Từ Sau A Im Lặng B ...
-
TopList #Tag: Từ Trái Nghĩa Với Từ Gọn Gàng Là
-
TopList #Tag: Từ Trái Nghĩa Với Gọn Gàng Là