Nghĩa Của Từ Hệ Số Uốn Dọc - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
buckling factor
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
stress reduction factor
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/H%E1%BB%87_s%E1%BB%91_u%E1%BB%91n_d%E1%BB%8Dc »Từ điển: Cơ khí & công trình | Xây dựng
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Hệ Số Uốn Dọc Tiếng Anh Là Gì
-
"hệ Số Uốn Dọc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hệ Số Uốn Dọc" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "uốn Dọc" - Là Gì?
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Kết Cấu - Tài Liệu Text - 123doc
-
Hệ Số Uốn Dọc Của Cột Liên Hợp Thép - Bê Tông - 123doc
-
2745 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Giải Nghĩa Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành - Xi Măng Việt ...
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (C)
-
841+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường