Từ điển Việt Anh "hệ Số Uốn Dọc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"hệ số uốn dọc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
hệ số uốn dọc
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
buckling factor |
Lĩnh vực: xây dựng |
stress reduction factor |
Từ khóa » Hệ Số Uốn Dọc Tiếng Anh Là Gì
-
"hệ Số Uốn Dọc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "uốn Dọc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Hệ Số Uốn Dọc - Từ điển Việt - Anh
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Kết Cấu - Tài Liệu Text - 123doc
-
Hệ Số Uốn Dọc Của Cột Liên Hợp Thép - Bê Tông - 123doc
-
2745 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Giải Nghĩa Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành - Xi Măng Việt ...
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (C)
-
841+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường