Từ điển Việt Anh "uốn Dọc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"uốn dọc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

uốn dọc

buckle
  • đĩa uốn dọc: buckle plate
  • độ uốn dọc: buckle
  • nếp uốn dọc: buckle fold
  • áp lực uốn dọc
    collapsing pressure
    biến dạng do uốn dọc
    bucking strain
    biến dạng do uốn dọc
    buckling strain
    chiều dài tự do khi uốn dọc (cột)
    actual buckling length (of column)
    chiều dài uốn dọc
    buckling length
    độ bền uốn dọc
    buckling stability
    độ bền uốn dọc
    resistance to lateral bending
    độ ổn định uốn dọc
    bruckling resistance
    độ ổn định uốn dọc
    buckling resistance
    độ ổn định uốn dọc
    resistance to lateral bending
    độ uốn dọc
    longitudinal flexibility
    hệ số uốn dọc
    buckling factor
    hệ số uốn dọc
    stress reduction factor
    môđun uốn dọc quy đổi
    reduced buckling modulus
    sức bền uốn dọc
    buckling resistance
    sức bền uốn dọc
    resistance to lateral bending
    sức chịu uốn dọc
    buckling strength
    sự biến dạng uốn dọc
    buckling strain
    sự mất ổn định khi uốn dọc
    loss of stability at bucking
    sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc
    loss of stability at buckling and torsion
    sự ổn định uốn dọc
    bucking stability
    sự ổn định uốn dọc
    buckling stability
    sự thử uốn dọc
    buckling test
    sự thử uốn dọc
    bulging test
    sự thử uốn dọc
    column compression flexure test
    sự thử uốn dọc
    crippling test
    sự tính (toán) uốn dọc
    buckling-stress analysis
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Hệ Số Uốn Dọc Tiếng Anh Là Gì