Nghĩa Của Từ : Hose | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: hose Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: hose Best translation match: | English | Vietnamese |
| hose | * danh từ - (thương nghiệp) bít tất dài - (số nhiều) ống vòi =rubber hoses+ ống cao su * ngoại động từ - lắp ống, lắp vòi - tưới nước bằng vòi |
| English | Vietnamese |
| hose | bằng vòi ; cao su do ; cao su ; cái ống cao su ; cái ống ; sạch ; vòi nước ; vòi ; xịt ; ống cao su ; |
| hose | bằng vòi ; cao su ; cái ống cao su ; cái ống ; sạch ; vòi nước ; vòi ; xịt ; ống cao su ; |
| English | English |
| hose; hosiery | socks and stockings and tights collectively (the British include underwear) |
| hose; hosepipe | a flexible pipe for conveying a liquid or gas |
| hose; hose down | water with a hose |
| English | Vietnamese |
| fire-hose | * danh từ - ống vòi rồng |
| half hose | * danh từ - bít tất ngắn |
| hose-tops | * danh từ - bít tất không có chân |
| trunk hose | * danh từ - (sử học) quần đùi ((thế kỷ) 16 17) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Vòi Nước
-
Vòi Nước Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Vòi Nước In English - Glosbe Dictionary
-
VÒI NƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Vòi Nước" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Vòi Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VÒI NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
VÒI NƯỚC CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vòi Nước' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
VÒI RỨA BÁT TIẾNG ANH LÀ GÌ? - KB HOME
-
Bồn Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Thiết Bị Phòng Tắm
-
"đóng (vòi Nước)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Tắm - In The Bathroom - Leerit
-
Đài Phun Nước Tiếng Anh – Nhạc Nước Tiếng Anh Là Gì?