Vòi Nước Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vòi nước" thành Tiếng Anh
cock, faucet, fount là các bản dịch hàng đầu của "vòi nước" thành Tiếng Anh.
vòi nước + Thêm bản dịch Thêm vòi nướcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cock
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
faucet
nounChị có thể khiến vòi nước lạnh chảy ra nước nóng đấy.
You could make hot water come out of the cold faucet. Oh, heh.
GlosbeMT_RnD -
fount
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fountain
- tap
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vòi nước " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "vòi nước" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Vòi Nước
-
Vòi Nước In English - Glosbe Dictionary
-
VÒI NƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Vòi Nước" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Vòi Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VÒI NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
VÒI NƯỚC CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vòi Nước' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
VÒI RỨA BÁT TIẾNG ANH LÀ GÌ? - KB HOME
-
Bồn Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Thiết Bị Phòng Tắm
-
"đóng (vòi Nước)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Hose | Vietnamese Translation
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Tắm - In The Bathroom - Leerit
-
Đài Phun Nước Tiếng Anh – Nhạc Nước Tiếng Anh Là Gì?