Nghĩa Của Từ Khai Khẩn - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
làm cho đất hoang trở thành đất trồng trọt (nói khái quát)
khai khẩn đất hoang khai khẩn đất để làm ruộng Đồng nghĩa: khai phá(Từ cũ, Ít dùng) như khai thác (ng1)
khai khẩn tài nguyên thiên nhiên Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Khai_kh%E1%BA%A9n »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Khai Khẩn
-
Khai Khẩn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "khai Khẩn" - Là Gì?
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khai Khẩn' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Khai Khẩn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Tín Ngưỡng Thờ Khai Canh - Khai Khẩn ở Một Số Làng Xã ...
-
Khai Khẩn - Đài TT-TH Thị Xã Ba Đồn
-
Khai Khẩn "mảnh đất Hái Ra Vàng" - Báo Nhân Dân
-
Khai Khẩn Nam Bộ: Chứng Tích Lịch Sử Của Quá Trình Hợp Dung Văn ...
-
KHAI KHẨN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thủ Tục Cấp Giấy Phép Khai Quật Khẩn Cấp
-
Những Chính Sách Khai Khẩn, Lập Làng Mới ở Nam Bộ Thời Nguyễn
-
Trở Lại Mảnh đất Khai Khẩn Vũ Lạc Hữu Đôi, Quần Tụ đón Chào Lục ...
-
Triển Khai Khẩn Cấp Các Biện Pháp Phòng, Chống Dịch Bạch Hầu
-
Sắc Lệnh 91 Cho Đỗ Long Giang Khai Khẩn Mỏ Than đá Giáp Khẩu