Từ điển Tiếng Việt "khai Khẩn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khai khẩn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khai khẩn
- Vỡ đất hoang để trồng trọt.
hdg. Khai phá, khẩn đất hoang để trồng trọt. Vùng đất mới khai khẩn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkhai khẩn
khai khẩn- Break fresh ground
- Miền núi nước ta còn nhiều đất chưa khai khẩn: In our highlands there is still a lot of fresh ground to break
cultivation |
|
Từ khóa » Khai Khẩn
-
Nghĩa Của Từ Khai Khẩn - Từ điển Việt
-
Khai Khẩn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khai Khẩn' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Khai Khẩn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Tín Ngưỡng Thờ Khai Canh - Khai Khẩn ở Một Số Làng Xã ...
-
Khai Khẩn - Đài TT-TH Thị Xã Ba Đồn
-
Khai Khẩn "mảnh đất Hái Ra Vàng" - Báo Nhân Dân
-
Khai Khẩn Nam Bộ: Chứng Tích Lịch Sử Của Quá Trình Hợp Dung Văn ...
-
KHAI KHẨN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thủ Tục Cấp Giấy Phép Khai Quật Khẩn Cấp
-
Những Chính Sách Khai Khẩn, Lập Làng Mới ở Nam Bộ Thời Nguyễn
-
Trở Lại Mảnh đất Khai Khẩn Vũ Lạc Hữu Đôi, Quần Tụ đón Chào Lục ...
-
Triển Khai Khẩn Cấp Các Biện Pháp Phòng, Chống Dịch Bạch Hầu
-
Sắc Lệnh 91 Cho Đỗ Long Giang Khai Khẩn Mỏ Than đá Giáp Khẩu