Nghĩa Của Từ Khoẻ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
có sức lực cơ thể trên mức bình thường
làm việc khoẻ yếu trâu còn hơn khoẻ bò (tng) Trái nghĩa: yếu(cơ thể) ở trạng thái tốt, không ốm đau, không có bệnh tật gì
khoẻ hơn dạo trước trông có vẻ khoẻ ra Đồng nghĩa: mạnh Trái nghĩa: yếuhay đg (Khẩu ngữ) khỏi bệnh, không còn ốm đau nữa
cố ăn uống bồi dưỡng cho chóng khoẻ(Khẩu ngữ) ở trạng thái cảm thấy khoan khoái, dễ chịu
thi xong khoẻ cả người(Khẩu ngữ) nhiều vượt xa bình thường
ăn khoẻ chỉ khoẻ đi chơi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Kho%E1%BA%BB »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » To Khoẻ Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "khoẻ" - Là Gì?
-
Sức Khỏe – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khỏe Mạnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sức Khỏe Là Gì? Khái Niệm Và 3 Loại Sức Khỏe Phải Nhớ
-
Khoẻ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sức Khỏe Là Gì? Định Nghĩa Sức Khỏe Toàn Diện
-
Sức Khỏe Là Gì? Vai Trò Của Sức Khỏe Trong Cuộc Sống Mỗi Người
-
Khái Niệm Sức Khỏe Là Gì? Chăm Sóc Sức Khỏe Người Khuyết Tật?
-
Định Nghĩa Mới Của Tổ Chức Y Tế Thế Giới Về Sức Khỏe Tình Dục
-
Khỏe Mạnh Là Gì Và Những Câu Trả Lời đặc Biệt Của Con Trẻ Trong Mùa ...
-
Bảo Vệ Sức Khỏe Là Gì? Các Phương Pháp Bảo Vệ Sức Khỏe?
-
Sức Khỏe Là Gì? — Tiếng Việt - Radio Free Asia
-
Một Sức Khỏe Là Gì? - Vohun