Nghĩa Của Từ Líu Ríu - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
vừa nhỏ vừa như dính quyện vào nhau thành một chuỗi khó phân biệt rạch ròi, khó nhận ra (thường nói về âm thanh, chữ viết)
chữ viết líu ríu đứa trẻ líu ríu nói với mẹ Đồng nghĩa: líu nhíucó vẻ như dính quyện vào mà di chuyển theo
sợ quá, chân tay líu ríu bọn trẻ líu ríu đi bên mẹ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%C3%ADu_r%C3%ADu »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » định Nghĩa Líu Ríu
-
Từ điển Tiếng Việt "líu Ríu" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ Điển - Từ Líu Ríu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Líu Ríu Nghĩa Là Gì?
-
Từ Líu Ríu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Liu Riu Là Gì
-
Líu Ríu Là Gì? định Nghĩa
-
Líu Ríu Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Dòng Nào Dưới đây Gồm Các Từ đồng Nghĩa Với Từ Líu Ríu? A
-
Dòng Nào Có Các Từ đồng Nghĩa Với Từ Líu Ríua) Ríu Rít , Líu Tíu , Tíu Títb ...
-
Nói Ríu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Líu Ríu Có Phải Là Từ Láy Ko? Vì Sao - Hoc24
-
'ríu Ríu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Líu Ríu - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận - Báo Thanh Niên