Từ điển Tiếng Việt "líu Ríu" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"líu ríu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

líu ríu

nt.1. Chỉ âm thanh vừa nhỏ vừa như quyện vào nhau. Giọng nói líu ríu như tiếng chim. 2. Di chuyển như quyện vào nhau. Gà con líu ríu chạy theo mẹ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » định Nghĩa Líu Ríu