Nghĩa Của Từ : Memories | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: memories Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
memories | bộ nhớ ; cho con những ký ức ; con những ký ức ; các hồi ức ; các ký ức ; các kỷ niệm ; các trí nhớ ; ghi nhớ ; hồi ức ; kí ức này ; kí ức ; kí ức đó ; ký ức mà ; ký ức ; kỉ niệm ; kỉ niệm đẹp ; kỷ niệm về ; kỷ niệm ; kỷ ức ; là kí ức ; là những ký ức ; lưu trong kí ức ; lại kỉ niệm ; nhớ ; những bộ nhớ ; những hồi ức ; những kí ức ; những ký ức thuộc ; những ký ức ; những ký ức đó ; những kỷ niệm về ; những kỷ niệm ; những kỹ niệm ; những trí nhớ ; niệm ; sự kiện ; thì các ký ức ; trí nhớ ; về trí nhớ ; ôm kỷ niệm ; ức ; |
memories | bộ nhớ ; cho con những ký ức ; con những ký ức ; các hồi ức ; các ký ức ; các kỷ niệm ; các trí nhớ ; ghi nhớ ; hồi ức ; kí ức này ; kí ức ; kí ức đó ; ký ức mà ; ký ức ; kỉ niệm ; kỉ niệm đẹp ; kỷ niệm về ; kỷ niệm ; kỷ ức ; là kí ức ; là những ký ức ; lưu trong kí ức ; lại kỉ niệm ; nhơ ; nhơ ́ ; nhớ ; những bộ nhớ ; những hồi ức ; những kí ức ; những ký ức thuộc ; những ký ức ; những ký ức đó ; những kỷ niệm về ; những kỷ niệm ; những kỹ niệm ; những trí nhớ ; niệm ; sự kiện ; thì các ký ức ; trí nhớ ; tâm trí ; về trí nhớ ; ôm kỷ niệm ; ức ; |
English | Vietnamese |
memorial | * tính từ - (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm - (thuộc) ký ức !Memorial Day - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30 tháng 5) !memorial service - lễ truy điệu * danh từ - đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm =war memorial+ đài liệt sĩ - (số nhiều) bản ghi chép; bản ghi niên đại - (ngoại giao) thông điệp - đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị |
memorialize | * ngoại động từ - kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm - đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai) |
memorise | * ngoại động từ - ghi nhớ, ghi chép - nhớ, thuộc, thuộc lòng |
memory | * danh từ - sự nhớ, trí nhớ, ký ức =to have a good memory+ có trí nhớ tốt, nhớ lâu =to commit to memory+ nhớ, ghi nhớ =within the memory of man; within living memory+ trong khoảng thời gian mà loài người còn nhớ lại được - kỷ niệm, sự tưởng nhớ =to keep the memory of+ giữ kỷ niệm của =in memory of+ để kỷ niệm, để tưởng nhớ tới |
memorialisation | - như memorialization |
memorialization | - Cách viết khác : memorialisation |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Những Ký ức Tiếng Anh Là Gì
-
KÝ ỨC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ký ức Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kí ức - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
NHỮNG KÍ ỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NHỮNG KÝ ỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ký ức Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'ký ức' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Ký ức Tiếng Anh Là Gì
-
KÝ ỨC - MEMORIES (: Đã Bao Giờ Em... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
Ký ức đẹp Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Lắng Lòng Với Ký ức Cùng Những Thành Ngữ Tiếng Anh Về Quá Khứ
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Theo Chủ đề: Trí Nhớ - Language Link Academic
-
"Kỷ Niệm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt