NHỮNG KÍ ỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

NHỮNG KÍ ỨC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnhững kí ứcmemorybộ nhớtrí nhớký ứckí ứckỷ niệmmemoriesbộ nhớtrí nhớký ứckí ứckỷ niệm

Ví dụ về việc sử dụng Những kí ức trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi có những kí ức.I have these memories.Những kí ức trong chiếc hộp.Of memory in the box.Tớ chạy đi, vụt khỏi những kí ức.I did, ran out of memory.Những kí ức chỉ mình cô nhớ.Memories that we alone remember.Thời gian làm mờ đi những kí ức về anh.Time has clouded those memories for you.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từtác dụng ức chế ký ức dài hạn nồng độ ức chế hoạt động ức chế qua ký ứcSử dụng với danh từký ứckí ứchồi ứcxương ứctuyến ứcký ức của dân kí ức của cô HơnNhững kí ức ko phải của riêng tôi.Memories that I know aren't my own.Liệu bạn có thể xoá bỏ những kí ức….If only you could delete all the memories….Em cá rằng những kí ức sẽ ám ảnh anh.I promise those memories will get you through.Một bức ảnh duy nhất nằm trong những kí ức tôi.The only photo I have is in my memory.Bởi vì những kí ức của em lúc 9 tuổi?Because of the memory from when you were 9 years old?Khi em ra đi một mình cùng với những kí ức.Is when you're left alone with your memories.Những kí ức nó cho tôi khi tôi không thể nhớ.All the memories he carried for me when I couldn't.Tôi hỏi tại sao tôi cứtiếp tục mất dần đi những kí ức.I asked why I kept losing my memories.Những kí ức lúc nào cũng đẹp đẽ hơn sự thật.The memory is always more beautiful than the reality.Tôi hỏi tại sao tôi cứtiếp tục mất dần đi những kí ức.I asked why I keep forgetting my memories.Những kí ức về ngày đó của đôi ta đã không thể quay về.Our memory of those days will not go back.Tôi nghĩ rằng tôi cũng phải chăm sóc những kí ức.But now I think that I have to look after memories too.Những kí ức từ lần trước được kết nối với lần này.The memory of that last time combined with this one.Tôi biết rằng những cảm giác đó là những kí ức thật.I realize that the true sentiment are my memories.Những kí ức của tôi duờng như thật xa lạ với hiện tại.As memories they seem foreign to my existence today.Nhưng giờ đây anh mang theo những kí ức của em bất cứ nơi đâu anh đến.Now I bring those memories with me everywhere I go.Những kí ức về cô ấy là một trong những cái rõ ràng nhất.Those memories about her were some of the most clear.Bộ não của côlàm vậy để bảo vệ cô khỏi những kí ức đau thương đó.Your brain does everything to protect you from this painful memory.Miss Fortune thở dài và lắc những kí ức ra khỏi đầu trước khi nó chuyển thành đầy chua xót.Miss Fortune sighed and shook off the memory before it turned sour.Đó là vì cô bắt ta phải gánhchịu toàn bộ thời gian và những kí ức trong gian đoạn đó rồi.That's because you made me shoulder all the time and memory of that period.Cô say sưa với những kí ức không phải của mình, và chìm đắm trong cuộc sống của những kẻ khác.She grew drunk with memories that were not her own, and exhilarated in the lives of others.Ngay cả khi ngành tâm lý học nhận thứcnổi lên, nó cũng chỉ tập trung vào quá khứ và hiện tại- về những kí ức và nhận thức.Even when cognitive psychology emerged,it focused on the past and present- on memory and perception.Khi ta nói chuyện, hành động hay nghĩ về điều gì bị ảnh hưởng bởi những kí ức về người đã ra đi thì họ sẽ luôn tồn tại trong đó.When we say, do, or think something that is influenced by the memory of someone who is gone, they live on.Cho dùkhông có kiến thức chi tiết về ma thuật, những kí ức về việc quân đội và chính quyền Mĩ bị tiêu diệt ở Hawaii vẫn còn khá mới.Even with no detailed knowledge of magic, the memory of the United States' army and administration being brought down in Hawaii was still fresh.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0155

Từng chữ dịch

nhữngngười xác địnhthosetheseallsuchnhữngđại từeverythingđộng từsignedứcdanh từmemories S

Từ đồng nghĩa của Những kí ức

bộ nhớ trí nhớ ký ức memory kỷ niệm những kĩ năng nàynhững kì vọng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh những kí ức English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Những Ký ức Tiếng Anh Là Gì