NHỮNG KÍ ỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NHỮNG KÍ ỨC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnhững kí ứcmemorybộ nhớtrí nhớký ứckí ứckỷ niệmmemoriesbộ nhớtrí nhớký ứckí ứckỷ niệm
Ví dụ về việc sử dụng Những kí ức trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nhữngngười xác địnhthosetheseallsuchnhữngđại từeverythingkíđộng từsignedứcdanh từmemories STừ đồng nghĩa của Những kí ức
bộ nhớ trí nhớ ký ức memory kỷ niệm những kĩ năng nàynhững kì vọngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh những kí ức English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Những Ký ức Tiếng Anh Là Gì
-
KÝ ỨC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ký ức Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kí ức - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
NHỮNG KÝ ỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ký ức Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'ký ức' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Ký ức Tiếng Anh Là Gì
-
KÝ ỨC - MEMORIES (: Đã Bao Giờ Em... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Memories | Vietnamese Translation
-
Ký ức đẹp Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Lắng Lòng Với Ký ức Cùng Những Thành Ngữ Tiếng Anh Về Quá Khứ
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Theo Chủ đề: Trí Nhớ - Language Link Academic
-
"Kỷ Niệm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt