Nghĩa Của Từ Necessarily - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´nesisərili/
Thông dụng
Phó từ
Tất yếu, nhất thiết
athletes are not necessarily young men lực sĩ không nhất thiết phải là người trẻ tuổiCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
accordingly , as a matter of course , automatically , axiomatically , beyond one’s control , by definition , by its own nature , cardinally , come what may , compulsorily , consequently , exigently , from within , fundamentally , incontrovertibly , indubitably , ineluctably , inescapably , inexorably , irresistibly , naturally , no doubt , of course , of necessity , perforce , positively , pressingly , significantly , undoubtedly , unpreventably , unquestionably , vitally , willy-nilly * , without fail , certainly , inevitably , unavoidablyTừ trái nghĩa
adverb
unnecessarily Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Necessarily »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Not Necessarily Nghĩa Là Gì
-
Not Necessarily Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NOT NECESSARILY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Not Necessarily" - Duolingo
-
Not Necessarily Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
NOT NECESSARILY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
NO , NOT NECESSARILY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Necessarily Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"though Not Necessarily " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Not Necessarily Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Necessarily: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
'not Necessarily' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Necessarily, Từ Necessarily Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Necessarily Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ ... - Mister
-
Necessarily