NOT NECESSARILY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
NOT NECESSARILY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [nɒt ˌnesə'serəli]not necessarily [nɒt ˌnesə'serəli] không nhất thiếtnot necessarilykhông phảinotwithout having tois nokhông hẳnnot reallynot exactlynot necessarilynot quitemay notnot entirelyhardlynot completelynot actuallynot likelykhông cần thiếtunnecessarynot necessaryno needunnecessarilyneedlessnon-essentialnot necessarilyunneededsuperfluousnonessentialchưa chắcnot surenot necessarilymay notcertainly notwill notwould notdoesn't guaranteeare not certainnot likelyis NOTkhông nhất thiết phải làis not necessarilydoes not necessarily meanchưa hẳnnot necessarilymay notnot reallynot quitenot entirelynot completelynot exactlywouldn'tnot muchnot totally
Ví dụ về việc sử dụng Not necessarily trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is not necessarilykhông nhất thiết làkhông hẳn làkhông phải làchưa hẳn làkhông nhất thiết đượcare not necessarilykhông nhất thiết làkhông phải làkhông nhấtthiết phải đượckhông hẳn làchưa hẳn làmay not necessarilycó thể không nhất thiếtcó thể không cần thiếtwill not necessarilysẽ không nhất thiếtit's not necessarilynó không nhất thiết làkhông hẳn lànó không phải làthis is not necessarilyđiều này không nhất thiết làđây không nhất thiết làđây không phải làđiều này không hẳn làit is not necessarilynó không nhất thiết lànó không phải làkhông hẳn làdo not necessarily reflectkhông nhất thiết phản ánhthat's not necessarilyđó không hẳn làđó không phải làmight not necessarilycó thể không nhất thiếtwould not necessarilysẽ không nhất thiếtwas not necessarilykhông nhất thiết làkhông nhấtthiết phải làkhông hẳn làkhông phải làthis does not necessarily meanđiều này không nhất thiết có nghĩado not necessarily havekhông nhấtthiết phải cókhông cầnthiết phải códoes not necessarily indicatekhông nhất thiết chỉ rakhông nhất thiết cho thấydoes not necessarily requirekhông nhấtthiết phảikhông nhất thiết yêu cầuthey are not necessarilychúng không nhất thiết làhọ không nhất thiết phải làchúng không phải làNot necessarily trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - no necesariamente
- Người pháp - ne pas nécessairement
- Người đan mạch - ikke nødvendigvis
- Thụy điển - inte nödvändigtvis
- Na uy - ikke nødvendigvis
- Hà lan - niet noodzakelijk
- Tiếng ả rập - ليس بالضرورة
- Hàn quốc - 반드시
- Tiếng nhật - 必ずしも
- Kazakhstan - міндетті емес
- Người hy lạp - όχι αναγκαστικά
- Người serbian - ne baš
- Tiếng slovak - nemusí nevyhnutne
- Người ăn chay trường - не непременно
- Tiếng rumani - nu neapărat
- Người trung quốc - 并不一定
- Malayalam - നിർബന്ധമില്ല
- Telugu - తప్పనిసరిగా
- Tamil - தேவை இல்லை
- Tiếng tagalog - hindi kinakailangang
- Tiếng bengali - অগত্যা
- Tiếng mã lai - tidak semestinya
- Thái - ไม่จำเป็นต้อง
- Thổ nhĩ kỳ - gerek yok
- Đánh bóng - niekoniecznie
- Bồ đào nha - não necessariamente
- Tiếng phần lan - ei välttämättä
- Tiếng croatia - ne mora
- Tiếng indonesia - tidak selalu
- Séc - ne nutně
- Tiếng nga - не обязательно
- Tiếng slovenian - ne nujno
- Ukraina - необов'язково
- Urdu - ضروری نہیں
- Marathi - आवश्यक नाही
Từng chữ dịch
nottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkonecessarilynhất thiếtcần thiếtnecessarilytrạng từhẳnnecessarilyđộng từphảicần not nearly enoughnot necessarily justTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt not necessarily English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Not Necessarily Nghĩa Là Gì
-
Not Necessarily Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NOT NECESSARILY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Not Necessarily" - Duolingo
-
Not Necessarily Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
NO , NOT NECESSARILY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Necessarily Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"though Not Necessarily " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Not Necessarily Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Necessarily: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
'not Necessarily' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Necessarily, Từ Necessarily Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Necessarily Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ ... - Mister
-
Necessarily
-
Nghĩa Của Từ Necessarily - Từ điển Anh - Việt