Not Necessarily Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- phó từ
- tất yếu, nhất thiết
- not necessarily: không nhất thiết, chưa hẳn chưa hẳn đã là
- tất yếu, nhất thiết
bất nhất thiết
Không chắc chắn hoặc luôn luôn; có thể không. Do các khung thuế thu nhập khác nhau ở đây, mức lương cao hơn bất nhất thiết là một điều tốt, vì bạn có thể phải trả nhiều hơn trước đây. A: "Dựa trên bằng chứng này, anh ta chắc chắn có tội." B: "Không nhất thiết. Có rất nhiều yếu tố vẫn cần được xem xét.". Xem thêm: notˌnot necesˈs Dĩ nhiên
được sử dụng để nói rằng điều gì đó có thể đúng nhưng bất chắc chắn hoặc luôn đúng: Các bài báo đắt hơn chưa chắc vừa tốt hơn. ♢ Lớn nhất bất nhất thiết có nghĩa là tốt nhất. ♢ (nói) “Chúng ta sắp thua.” “Không nhất thiết.”. Xem thêm: không. Xem thêm: An not necessarily idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not necessarily, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not necessarilyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Not Necessarily Nghĩa Là Gì
-
Not Necessarily Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NOT NECESSARILY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Not Necessarily" - Duolingo
-
NOT NECESSARILY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
NO , NOT NECESSARILY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Necessarily Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"though Not Necessarily " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Not Necessarily Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Necessarily: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
'not Necessarily' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Necessarily, Từ Necessarily Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Necessarily Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ ... - Mister
-
Necessarily
-
Nghĩa Của Từ Necessarily - Từ điển Anh - Việt