Nghĩa Của Từ Nền Nếp - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
toàn bộ những quy định và thói quen để duy trì sự ổn định, trật tự, có tổ chức trong công việc hoặc sinh hoạt
giữ gìn nền nếp gia phong công việc đã đi vào nền nếp Đồng nghĩa: nề nếpTính từ
có thói quen tốt, đáng để học tập
con nhà nền nếp Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%E1%BB%81n_n%E1%BA%BFp »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Có Nề Nếp Là Gì
-
Nền Nếp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nề Nếp Hay Nền Nếp Là đúng Chính Tả
-
Nề Nếp Hay Nền Nếp, Từ Nào đúng Chính Tả?
-
Từ điển Tiếng Việt "nền Nếp" - Là Gì?
-
Nề Nếp Hay Nền Nếp, Từ Nào Viết đúng Chính Tả Tiếng Việt? - Thủ Thuật
-
Nề Nếp Hay Nền Nếp? Đâu Mới Là Cụm Từ Chính Xác? | Hiệu Ứng Chữ
-
Từ điển Tiếng Việt - Nề Nếp Là Gì?
-
Nề Nếp Hay Nền Nếp Mới Là đúng Chính Tả | Nhiều Người đã Nhầm Lẫn
-
“Nề Nếp” Hay “Nền Nếp” Là Từ Đúng Chính Tả?
-
'nề Nếp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nề Nếp Hay Nền Nếp? - Cổ Phong
-
Từ Điển - Từ Nền Nếp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nền Nếp Nghĩa Là Gì?
-
Nề Nếp Hay Nền Nếp - Kích Thước