Từ điển Tiếng Việt - Nề Nếp Là Gì?

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Tiếng Việt
  3. nề nếp

Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Thông tin thuật ngữ nề nếp tiếng Tiếng Việt

Định nghĩa - Khái niệm

nề nếp tiếng Tiếng Việt?

Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ nề nếp trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ nề nếp trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nề nếp nghĩa là gì.

- X. Nền nếp.

Từ liên quan tới nề nếp

  • tráo Tiếng Việt là gì?
  • lún phún Tiếng Việt là gì?
  • bụi bặm Tiếng Việt là gì?
  • phân bua Tiếng Việt là gì?
  • tiêu bản Tiếng Việt là gì?
  • nhỡ thì Tiếng Việt là gì?
  • Mặc Dương Tiếng Việt là gì?
  • Xuân Châu Tiếng Việt là gì?
  • chung cuộc Tiếng Việt là gì?
  • hến Tiếng Việt là gì?
  • ghi Tiếng Việt là gì?
  • kết đoàn Tiếng Việt là gì?
  • cấp hiệu Tiếng Việt là gì?
  • chìa Tiếng Việt là gì?
  • tĩnh khí tầng Tiếng Việt là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nề nếp trong Tiếng Việt

nề nếp có nghĩa là: - X. Nền nếp.

Đây là cách dùng nề nếp Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Kết luận

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nề nếp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Có Nề Nếp Là Gì