Nghĩa Của Từ Ngời - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
sáng bừng lên, đẹp nổi bật hẳn lên
đôi mắt rạng ngời “Trăng sáng soi thẳng vào khuôn mặt Nguyệt làm cho khuôn mặt tươi mát ngời lên và đẹp lạ thường!” (NgMChâu; 4) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ng%E1%BB%9Di »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ điển Rạng Ngời
-
Từ điển Tiếng Việt "rạng Ngời" - Là Gì?
-
'rạng Ngời' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
RẠNG NGỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Rạng Ngời Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ Rạng Ngời - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Rạng Ngời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Rạng Ngời - Từ điển ABC
-
Rạng Ngời Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Rạng Rỡ - Wiktionary Tiếng Việt
-
'눈부시다': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Rạng Ngời Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Tra Từ: Rạng - Từ điển Hán Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rạng Rỡ' Trong Từ điển Lạc Việt