Tra Từ: Rạng - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 10 kết quả:
朗 rạng • 煬 rạng • 𠓁 rạng • 𠓇 rạng • 𣋃 rạng • 𤎔 rạng • 𤎜 rạng • 𤏬 rạng • 𦍛 rạng • 𬋌 rạng1/10
朗rạng [lãng, lăng, lảng, lẳng, lặng, lứng, lững, lựng, rang]
U+6717, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
rạng sángTự hình 3
Dị thể 11
㓪朖朤烺脼誏朗朗𡦀𣊧𥇑Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
朗Không hiện chữ?
Bình luận 0
煬rạng [dương, dạng, rang, sượng]
U+716C, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
rạng rỡTự hình 1
Dị thể 4
炀烊𤋁𥠜Không hiện chữ?
Chữ gần giống 46
䁑𥠜𥏫𤾉蝪糃碭畼暢𫌰𫌅䵮䵘䑗㼒㦹𪕫𪃌𩤟𩋬𧶽𥏬𠢃鰑陽鍚輰踼諹腸禓瘍瑒湯楊暘敭揚愓崵婸場啺偒焬昜Không hiện chữ?
Bình luận 0
𠓁rạng
U+204C1, tổng 17 nét, bộ nhân 儿 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rạng rỡTự hình 1
Bình luận 0
𠓇rạng [sáng]
U+204C7, tổng 16 nét, bộ nhân 儿 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rạng rỡChữ gần giống 1
𠒫Không hiện chữ?
Bình luận 0
𣋃rạng
U+232C3, tổng 16 nét, bộ nhật 日 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rạng danh; rạng đôngChữ gần giống 1
創Không hiện chữ?
Bình luận 0
𤎔rạng [dạng, ràng]
U+24394, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rạng đôngChữ gần giống 1
燨Không hiện chữ?
Bình luận 0
𤎜rạng [rang, rậng, sắng]
U+2439C, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rạng đôngChữ gần giống 1
𤍎Không hiện chữ?
Bình luận 0
𤏬rạng [sáng]
U+243EC, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rạng sángChữ gần giống 3
𤺨熗創Không hiện chữ?
Bình luận 0
𦍛rạng [dáng, dường, dạng]
U+2635B, tổng 10 nét, bộ dương 羊 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rạng rỡTự hình 1
Dị thể 1
羕Không hiện chữ?
Bình luận 0
𬋌rạng
U+2C2CC, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rạng rỡBình luận 0
Từ khóa » Từ điển Rạng Ngời
-
Từ điển Tiếng Việt "rạng Ngời" - Là Gì?
-
'rạng Ngời' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Ngời - Từ điển Việt
-
RẠNG NGỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Rạng Ngời Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ Rạng Ngời - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Rạng Ngời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Rạng Ngời - Từ điển ABC
-
Rạng Ngời Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Rạng Rỡ - Wiktionary Tiếng Việt
-
'눈부시다': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Rạng Ngời Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rạng Rỡ' Trong Từ điển Lạc Việt