Nghĩa Của Từ Nhọ Nồi - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
bụi đen bám ở phía ngoài nồi, chảo, v.v. do đun nấu
mặt bị dính nhọ nồi Đồng nghĩa: lọ nồiDanh từ
cây nhỏ thuộc họ cúc, mọc hoang, thân có nhiều lông, hoa trắng, lá dùng làm thuốc.
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Nh%E1%BB%8D_n%E1%BB%93i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xoong Nồi
-
Xoong - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xoong" - Là Gì?
-
'xoong' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Xoong Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xoong' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xanh Và Xoong - Tục Gõ Xoong - PetroTimes
-
Tự Nhận Diện Xoong Nồi Là Gì ? | Phụ Kiện Hafele
-
Xoong Nồi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
CÁI VUNG XOONG NỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XOONG NỒI TIẾNG ANH LÀ GÌ
-
Tất Cả Những Gì Bạn Nên Biết Về Giá Xoong Nồi Bát đĩa - Bếp IKitchen
-
Những điều Cần Biết Về Giá Xoong Nồi Eurogold
-
Giá để Xoong Nồi Trong Tủ Bếp Có Tầm Thường Như Bạn Vẫn Nghĩ?