Xoong - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Bảo An Hiện/ẩn mục Tiếng Bảo An
    • 2.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Tập tin:Xoong.jpg
Cái xoong

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɔŋ˧˧sɔŋ˧˥sɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sɔŋ˧˥sɔŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

xoong

  1. Đồ dùng để đun nấu, thường hình trụ, có tay cầm hoặc quai.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • soong

Dịch

[sửa] Bản dịch
  • Tiếng Anh: hollowware

Tham khảo

[sửa]
  • Soong, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Tiếng Bảo An

[sửa]

Danh từ

[sửa]

xoong

  1. (Hạ Trang, Thanh Hải) cơ thể.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xoong&oldid=2136996” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Bảo An
  • Danh từ tiếng Bảo An
  • tiếng Bảo An entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Tiếng Bảo An ở Thanh Hải
Thể loại ẩn:
  • Trang có sử dụng tập tin không tồn tại
  • Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xoong Nồi