Xoong - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɔŋ˧˧ | sɔŋ˧˥ | sɔŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɔŋ˧˥ | sɔŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]xoong
- Đồ dùng để đun nấu, thường hình trụ, có tay cầm hoặc quai.
Đồng nghĩa
[sửa]- soong
Dịch
[sửa] Bản dịch
|
Tham khảo
[sửa]- Soong, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Bảo An
[sửa]Danh từ
[sửa]xoong
- (Hạ Trang, Thanh Hải) cơ thể.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Bảo An
- Danh từ tiếng Bảo An
- tiếng Bảo An entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tiếng Bảo An ở Thanh Hải
- Trang có sử dụng tập tin không tồn tại
- Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xoong Nồi
-
Từ điển Tiếng Việt "xoong" - Là Gì?
-
'xoong' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Xoong Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xoong' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xanh Và Xoong - Tục Gõ Xoong - PetroTimes
-
Tự Nhận Diện Xoong Nồi Là Gì ? | Phụ Kiện Hafele
-
Xoong Nồi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
CÁI VUNG XOONG NỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nhọ Nồi - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
XOONG NỒI TIẾNG ANH LÀ GÌ
-
Tất Cả Những Gì Bạn Nên Biết Về Giá Xoong Nồi Bát đĩa - Bếp IKitchen
-
Những điều Cần Biết Về Giá Xoong Nồi Eurogold
-
Giá để Xoong Nồi Trong Tủ Bếp Có Tầm Thường Như Bạn Vẫn Nghĩ?