Từ điển Tiếng Việt "xoong" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xoong" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xoong

pd. Đồ dùng để nấu, hình trụ có tay cầm hay quai. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xoong

  • noun
    • saucepan
casserole
pan
rau cải xoong
cress
rau cải xoong
water-cress
rau cải xoong nước
water cress
xoong chần trứng (bỏ vỏ)
poacher

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xoong Nồi