Nghĩa Của Từ Nice - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/nais/
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn
a nice day một ngày đẹp nice weather tiết trời đẹp a nice walk một cuộc đi chơi thú vị the room was nice and warm căn phòng ấm áp dễ chịuXinh đẹp
Ngoan; tốt, tử tế, chu đáo
how nice of you to help me in my work! anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quáTỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ
Don't be too nice about it
Không nên quá câu nệ về cái đó
to be too nice about one's food khảnh ănSành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ
a nice audience những người xem sành sõi to have a nice ear for music sành nhạc a nice question một vấn đề tế nhị a nice shade of meaning một ý tế nhịi a nice investigation một cuộc điều tra kỹ lưỡng a nice observer người quan sát tinh tế(mỉa mai) hay ho
You've got us into a nice mess!
Thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!
Chính xác (cân)
weighed in the nicest scales được cân ở cái cân chính xác nhất nice and rất, lắm socialist construction is going nice and fast xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh the way is a nice long one con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc nice work if you can get it! trúng mánh nhé! vớ bở nhé!Hình thái từ
- so sánh hơn : nicer
- so sánh nhất : the nicest
Chuyên ngành
Xây dựng
dễ chịu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
admirable , amiable , approved , attractive , becoming , charming , commendable , considerate , copacetic , cordial , courteous , decorous , delightful , ducky , fair , favorable , fine and dandy , friendly , genial , gentle , good , gracious , helpful , ingratiating , inviting , kind , kindly , lovely , nifty * , obliging , okay * , peachy * , pleasant , pleasurable , polite , prepossessing , seemly , simpatico , superior , swell , unpresumptuous , welcome , well-mannered , winning , winsome , accurate , befitting , careful , choosy , conforming , correct , critical , cultured , dainty , decent , delicate , discerning , discriminating , distinguishing , exact , exacting , fastidious , fine , finespun , finical , finicking , finicky * , fussy * , genteel , hairsplitting * , meticulous , minute , particular , persnickety * , picky * , proper , respectable , right , rigorous , scrupulous , squeamish , strict , subtle , tidy , trim , trivial * , virtuous , well-bred , congenial , grateful , gratifying , pleasing , satisfying , high-grade , comely , comme il faut , de rigueur , modest , pure , virgin , virginal , finicky , fussy , persnickety , refined , agreeable , appealing , demure , difficult , elegant , enjoyable , exquisite , finished , likable , neat , peachy , picky , precious , precise , profligate , punctilious , queasy , skillful , wanton , warmheartedTừ trái nghĩa
adjective
bad , disagreeable , horrible , nasty , repulsive , unlikable , unpleasant , disordered , imprecise , unmannerly , unrefined Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Nice »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Admin, Luong Nguy Hien, Khách, ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nice Là Gì Từ điển Tiếng Việt
-
NICE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nice - Wiktionary Tiếng Việt
-
"nice" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nice Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nice
-
Ý Nghĩa Của Nice Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nice | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nice Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Nice, Từ Nice Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
'nice' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
NICE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ Nice Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Nice Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 10+ Câu Trả Lời : Nice Nghĩa Là Gì Chuẩn - Công Lý & Pháp Luật
-
Từ Điển Anh Việt"Nice" Là Gì? - Cẩm Nang Hải Phòng