'''nais'''/, (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, Xinh đẹp, Ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, Tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ, Don't be too nice ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'nice' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
a nice day — một ngày đẹp: nice weather — tiết trời đẹp: a nice walk — một ... anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá ... (Dùng như phó từ) .
Xem chi tiết »
Phát âm nice · (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn. a nice day: một ngày đẹp · ngoan; tốt, tử tế, chu đáo. how... of you to help me in my work!: anh giúp đỡ ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: nice nghĩa là (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn a nice day một ngày đẹp nice weather tiết trời đẹp a nice walk một cuộc ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · nice ý nghĩa, định nghĩa, nice là gì: 1. pleasant, enjoyable, ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · nice - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... They would try to make the area nice for the hunters so that people ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến nice thành Tiếng Việt là: tốt, hay ho, chính xác (ta đã tìm được phép tịnh tiến 33). Các câu mẫu có nice chứa ít nhất 204 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Từ: nice · (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn. a nice day. một ngày đẹp · tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ. don't be too nice about it. không nên quá ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nice trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Tính từ 1. (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn 2. xinh đẹp 3. ngoan; tốt, tử tế, chu đáo 4. tỉ mỉ, ...
Xem chi tiết »
How Nice Là Gì - Tra từ 'nice' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ nice trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến nice . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
nice /nais/ * tính từ - (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn =a nice day+ một ngày đẹp =nice weather+ tiết trời đẹp =a nice walk+ một cuộc đi chơi thú ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Phát âm nice ... tốt, hấp dẫn. a nice day: ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · nice adj. Đang xem: nice nghĩa tiếng việt là gì. VERBS be, feel, look, seem, smell, sound, taste I felt nice and cosy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nice Là Gì Từ điển Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề nice là gì từ điển tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu