Nice - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Nice, NICE, -nice, niče

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: nīs, IPA(ghi chú):/naɪs/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -aɪs
  • Từ đồng âm: gneiss

Tính từ

nice /ˈnɑɪs/

  1. (Thông tục) Thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn. a nice day — một ngày đẹp nice weather — tiết trời đẹp a nice walk — một cuộc đi chơi thú vị the room was nice and warm — căn phòng ấm áp dễ chịu
  2. Xinh đẹp.
  3. Ngoan; tốt, tử tế, chu đáo. how nice of you to help me in my work! — anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá
  4. Tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ. don't be too nice about it — không nên quá câu nệ về cái đó to be too nice about one's food — khảnh ăn
  5. Sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ. a nice audience — những người xem sành sỏi to have a nice ear for music — sành nhạc a nice question — một vấn đề tế nhị a nice shade of meaning — một ý tế nhị a nice investigation — một cuộc điều tra kỹ lưỡng a nice observer — người quan sát tinh tế
  6. (Mỉa mai) Hay ho. you've got us into a nice mess! — thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!
  7. Chính xác (cân). weighed in the nicest scales — được cân ở cái cân chính xác nhất
  8. (Dùng như phó từ) . nice [and] — rất, lắm, tốt socialist construction is going nice and fast — xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh the way is a nice long one — con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “nice”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nice&oldid=2246063” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aɪs
  • Vần:Tiếng Anh/aɪs/1 âm tiết
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nice 49 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nice Là Gì Từ điển Tiếng Việt