Nice Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ nice tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm nice tiếng Anh nice (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nice

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nice tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nice trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nice tiếng Anh nghĩa là gì.

nice /nais/* tính từ- (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn=a nice day+ một ngày đẹp=nice weather+ tiết trời đẹp=a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị=the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu- xinh đẹp- ngoan; tốt, tử tế, chu đáo=how... of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá- tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ=don't be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó=to be too nice about one's food+ khảnh ăn- sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ=a nice audience+ những người xem sành sõi=to have a nice ear for music+ sành nhạc=a nice question+ một vấn đề tế nhị=a nice shade of meaning+ một ý tế nhị=a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng=a nice observer+ người quan sát tinh tế-(mỉa mai) hay ho=you've got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!- chính xác (cân)=weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất- (dùng như phó từ)=nice [and]+ rất, lắm, tốt=socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh=the way is a nice long one+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc

Thuật ngữ liên quan tới nice

  • emasculator tiếng Anh là gì?
  • untoward tiếng Anh là gì?
  • scantiest tiếng Anh là gì?
  • postulates tiếng Anh là gì?
  • rubato tiếng Anh là gì?
  • rammaged tiếng Anh là gì?
  • imposition tiếng Anh là gì?
  • cryptographer tiếng Anh là gì?
  • strewed tiếng Anh là gì?
  • news-dealer tiếng Anh là gì?
  • quaggier tiếng Anh là gì?
  • signatory tiếng Anh là gì?
  • calenture tiếng Anh là gì?
  • ethnicity tiếng Anh là gì?
  • duffers tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nice trong tiếng Anh

nice có nghĩa là: nice /nais/* tính từ- (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn=a nice day+ một ngày đẹp=nice weather+ tiết trời đẹp=a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị=the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu- xinh đẹp- ngoan; tốt, tử tế, chu đáo=how... of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá- tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ=don't be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó=to be too nice about one's food+ khảnh ăn- sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ=a nice audience+ những người xem sành sõi=to have a nice ear for music+ sành nhạc=a nice question+ một vấn đề tế nhị=a nice shade of meaning+ một ý tế nhị=a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng=a nice observer+ người quan sát tinh tế-(mỉa mai) hay ho=you've got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!- chính xác (cân)=weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất- (dùng như phó từ)=nice [and]+ rất, lắm, tốt=socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh=the way is a nice long one+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc

Đây là cách dùng nice tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nice tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

nice /nais/* tính từ- (thông tục) thú vị tiếng Anh là gì? dễ chịu tiếng Anh là gì? tốt tiếng Anh là gì? hấp dẫn=a nice day+ một ngày đẹp=nice weather+ tiết trời đẹp=a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị=the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu- xinh đẹp- ngoan tiếng Anh là gì? tốt tiếng Anh là gì? tử tế tiếng Anh là gì? chu đáo=how... of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc tiếng Anh là gì? thật là tử tế quá- tỉ mỉ tiếng Anh là gì? câu nệ tiếng Anh là gì? khó tính tiếng Anh là gì? khảnh tiếng Anh là gì? cầu kỳ=don't be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó=to be too nice about one's food+ khảnh ăn- sành sỏi tiếng Anh là gì? tế nhị tiếng Anh là gì? tinh vi tiếng Anh là gì? kỹ=a nice audience+ những người xem sành sõi=to have a nice ear for music+ sành nhạc=a nice question+ một vấn đề tế nhị=a nice shade of meaning+ một ý tế nhị=a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng=a nice observer+ người quan sát tinh tế-(mỉa mai) hay ho=you've got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!- chính xác (cân)=weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất- (dùng như phó từ)=nice [and]+ rất tiếng Anh là gì? lắm tiếng Anh là gì? tốt=socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh=the way is a nice long one+ con đường dài lắm tiếng Anh là gì? con đường dài dằng dặc

Từ khóa » Nice Là Gì Từ điển Tiếng Việt