Nghĩa Của Từ : Nine | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: nine Best translation match:
English Vietnamese
nine * tính từ - chín =nine times out of ten+ cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường =nine tenths+ chín phần mười, hầu hết !nine day's wonder - cái kỳ lạ nhất thời * danh từ - số chín - (đánh bài) quân chín - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người - (the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ !to crack someone up to the nines - tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời !to be dressed up to the nines - (xem) dress
Probably related with:
English Vietnamese
nine bảy ; ca ; ca ́ ; chi ; chín chiếc ; chín giờ ; chín lần ; chín ngày ; chín người ; chín tuổi ; chín tỉ ; chín ; chín đơn vị ; có chín ; có ; cửu ; dừng ; gia ; gia đình ; gia ̃ n ; gia ̃ ; giờ năm ; liên quan ; là chín ; một ; số chín ; thuốc ; thể ; tôi ; và ; được chín ; đến chín ;
nine bảy ; ca ; ca ́ ; chi ; chín chiếc ; chín giờ ; chín lần ; chín ngày ; chín người ; chín tuổi ; chín tỉ ; chín ; chín đơn vị ; có chín ; cửu ; dừng ; gia ; gia đình ; giờ năm ; liên quan ; là chín ; một ; số chín ; thuốc ; thể ; và ; được chín ; đạt ; đến chín ;
May be synonymous with:
English English
nine; 9; ennead; ix; nina from carolina; niner the cardinal number that is the sum of eight and one
nine; ball club; baseball club; club a team of professional baseball players who play and travel together
nine; nine-spot one of four playing cards in a deck with nine pips on the face
nine; 9; ix denoting a quantity consisting of one more than eight and one less than ten
May related with:
English Vietnamese
nine * tính từ - chín =nine times out of ten+ cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường =nine tenths+ chín phần mười, hầu hết !nine day's wonder - cái kỳ lạ nhất thời * danh từ - số chín - (đánh bài) quân chín - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người - (the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ !to crack someone up to the nines - tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời !to be dressed up to the nines - (xem) dress
nine bảy ; ca ; ca ́ ; chi ; chín chiếc ; chín giờ ; chín lần ; chín ngày ; chín người ; chín tuổi ; chín tỉ ; chín ; chín đơn vị ; có chín ; có ; cửu ; dừng ; gia ; gia đình ; gia ̃ n ; gia ̃ ; giờ năm ; liên quan ; là chín ; một ; số chín ; thuốc ; thể ; tôi ; và ; được chín ; đến chín ;
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Nine