Nine Là Gì, Nghĩa Của Từ Nine | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Nine
  • Từ điển Anh - Việt
Nine Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 Thông dụng
    • 1.1 Tính từ
      • 1.1.1 Chín
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Số chín
      • 1.2.2 (đánh bài) quân chín
      • 1.2.3 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người
      • 1.2.4 (the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ
  • 2 Chuyên ngành
    • 2.1 Toán & tin
      • 2.1.1 số chín
      • 2.1.2 số chín (9)
  • 3 Các từ liên quan
    • 3.1 Từ đồng nghĩa
      • 3.1.1 adjective
      • 3.1.2 noun

Thông dụng

Tính từ

Chín
nine times out of tencứ mười lần thì có đến chín lần; thường thườngnine tenthschín phần mười, hầu hếtnine day's wondercái kỳ lạ nhất thờitrước lạ sau quen

Danh từ

Số chín
(đánh bài) quân chín
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người
(the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ
to crack someone up to the ninestâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lờito be dressed up to the nines

Xem dress

nine to fivetheo giờ hành chính

Chuyên ngành

Toán & tin

số chín
số chín (9)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
enneadic , ninth , nonagon , novenary
noun
ennead , ennead.--a. enneatic , nonagon , novenary

Thuộc thể loại

Tham khảo chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford,

Xem thêm các từ khác

  • Nine's complement

    bù chín, phép bù chín, sự bù chín,
  • Nine-bond rule

    quy tắc chín trái phiếu,
  • Nine-line conic

    conic chín đường,
  • Nine day's wonder

    Thành Ngữ:, nine day's wonder, cái kỳ lạ nhất thời
  • Nine digit counter

    máy đếm chín chữ số,
  • Nine test

    phép thử chín, thử chín,
  • Nine to five

    Thành Ngữ:, nine to five, theo giờ hành chính
  • Ninefold

    Tính từ & phó từ: gấp chín lần, Từ đồng nghĩa: adjective, nonuple...
  • Ninepins

    / ´nain¸pinz /, danh từ số nhiều, trò chơi ky chín con,
  • Nines

    ,
  • Nineteen

    / ¸nain´ti:n /, Tính từ: mười chín, Danh từ: số mười chín,

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Nine