Nine Là Gì, Nghĩa Của Từ Nine | Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
Thông dụng
Tính từ
Chín
nine times out of tencứ mười lần thì có đến chín lần; thường thườngnine tenthschín phần mười, hầu hếtnine day's wondercái kỳ lạ nhất thờitrước lạ sau quenDanh từ
Số chín
(đánh bài) quân chín
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người
(the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ
to crack someone up to the ninestâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lờito be dressed up to the ninesXem dress
nine to fivetheo giờ hành chínhChuyên ngành
Toán & tin
số chín
số chín (9)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
enneadic , ninth , nonagon , novenarynoun
ennead , ennead.--a. enneatic , nonagon , novenaryThuộc thể loại
Tham khảo chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford,Xem thêm các từ khác
-
Nine's complement
bù chín, phép bù chín, sự bù chín, -
Nine-bond rule
quy tắc chín trái phiếu, -
Nine-line conic
conic chín đường, -
Nine day's wonder
Thành Ngữ:, nine day's wonder, cái kỳ lạ nhất thời -
Nine digit counter
máy đếm chín chữ số, -
Nine test
phép thử chín, thử chín, -
Nine to five
Thành Ngữ:, nine to five, theo giờ hành chính -
Ninefold
Tính từ & phó từ: gấp chín lần, Từ đồng nghĩa: adjective, nonuple... -
Ninepins
/ ´nain¸pinz /, danh từ số nhiều, trò chơi ky chín con, -
Nines
, -
Nineteen
/ ¸nain´ti:n /, Tính từ: mười chín, Danh từ: số mười chín,
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Nine
-
Ý Nghĩa Của Nine Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nine | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "nine" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nine Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
NINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Nine | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Nine
-
Nine - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nine - Nine Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nine' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nine: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Top 10+ Câu Trả Lời : Nine Nghĩa Là Gì Chuẩn
-
Số Trong Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam