NINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NINE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [nain]Danh từnine
[nain] chín
nineriperipening0ninthmaturecookedseptember9
nineseptember9th$9sept.ninthnine
nines
{-}
Phong cách/chủ đề:
Người chết trong tù.Connect with Nine West.
Liên hệ NINE WEST.Nine seems right for them.
N70 là đúng cho chúng.Second time I was nine.
Lần thứ hai khi ta 9tuổi.Nine are still in the cave.".
Người hiện vẫn trong hang". Mọi người cũng dịch ninetimes
ninepeople
ninepoints
ninestates
ninelives
ninemen
Let me give you nine.
Tôi nói với ông Chín.At nine, the conference began.
Vào lúc 9giờ, Hội Nghị bắt đầu….If I go to bed at two, I wake up at nine.
Nếu ngủ lúc 2h, tôi sẽ dậy lúc 9h.Nine have so far been recovered.
Tới nay 9 trong số đó đã tìm lại được.Have a cup of coffee at nine in the morning?
Mới tống 1 cốc cafe lúc 9h sáng?ninewomen
ninemiles
ninedragons
ninenights
Nine years ago today I lost you, Max.
Đã nhiều năm rồi em mất anh, Jake.Teenagers and young adults need around nine hours and.
Trẻ em và thanh thiếu niên cần 9,5 tiếng.Nine died this year alone," she said.
Người đã qua đời riêng trong năm nay”, bà nói.We covered chapter nine: Discovering Your Own Love Language.
Chương 8: Khám phá ngôn ngữ yêu thương của bạn.Nine years later, he sold it for $20 million.
Tám năm sau, họ bán nó với giá 20 triệu đô- la.I wake up every morning at nine and grab a morning paper.
Tôi thức dậy mỗi sáng vào lúc 9h và cầm lấy tờ báo.Nine were saved after four days at sea.
Người đã được cứu sống sau 4 ngày trôi dạt trên biển.Highly recommend Nine: Nine Time Travels.
Cô mới xuất hiện trong Nine: Nine Time Travels.Nine among them are in critical condition.
Người trong số đó hiện vẫn trong tình trạng nguy kịch.The Apollo system has 30 SSDs, but nine of them have failed.
Hệ thống Apollo có 30 SSD, nhưng 9 trong số đó đã bị lỗi.Nine months is how long you lived inside of your Mom.
Mười tháng là thời gian anh nằm trong bụng mẹ.These are the nine intelligence types that Gardner has defined.
Sau đây là 8 loại trí thông minh mà Gardner đã đưa ra.Nine months later the baby Adonis comes out of the tree.
Mười tháng* sau, bé Adonis tự chui ra khỏi cây.Half of Haiti's nine million people live on less than $1 a day.
Hơn một nửa trong số 9 triệu dân Haiti sống dưới 1USD/ ngày.We nine can't understand how you three are still so sure.
Người chúng tôi không thể hiểu sao 3 người các vị lại chắc chắn đến thế.BlackBerry lost nine percentage points of market share, falling to 28 percent.
BlackBerry đã mất tới 9% thị phần, rơi xuống còn 28%.Nine of us together is more important than anything else.- Kim hyoyeon.
Người chúng tôi quan trọng hơn bất cứ điều gì khác”- Hyoyeon.It has been nine years since Father Gallego was appointed as exorcist.
Đã là 09 năm kể từ ngày Cha Gallego được chỉ định làm nhà trừ quỷ.Nine arrests made during immigration raid at popular Chinatown restaurant.
Người bị bắt trong cuộc đột kích nhập cư tại một nhà hàng nổi tiếng ở Chinatown.Here are nine things you should know about this Islamic terrorist group.
Dưới đây là 10 điều cần biết về nhóm khủng bố Hồi giáo cực đoan này.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 19755, Thời gian: 0.1287 ![]()
![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
nine English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nine trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nine timeschín lầnnine people9 ngườichín ngườinine pointschín điểmnine stateschín tiểu bangchín quốc gianine liveschín mạngnine livesnine men9 người đàn ôngchín người đàn ôngchín ngườinine women9 phụ nữchín phụ nữnine mileschín dặmnine dragonsnine dragonsnine nightschín đêmnine bookschín cuốn sáchnine seasonschín mùanine chapters9 chươngcửu chươngnine seats9 ghếNine trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng ả rập - التسع
- Tiếng do thái - תשע
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Nine
-
Ý Nghĩa Của Nine Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nine | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "nine" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nine Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Nine | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Nine
-
Nine - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nine - Nine Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nine' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nine: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Nine Là Gì, Nghĩa Của Từ Nine | Từ điển Anh - Việt
-
Top 10+ Câu Trả Lời : Nine Nghĩa Là Gì Chuẩn
-
Số Trong Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam