Nghĩa Của Từ Nóng Bỏng - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
nóng đến mức tưởng như có thể làm bỏng, làm rộp da
bãi cát nóng bỏng giữa trưa hè giọt nước mắt nóng bỏng (b)có tính chất thời sự và cấp thiết
vấn đề nóng bỏng của xã hội Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%C3%B3ng_b%E1%BB%8Fng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nóng Bỏng Có Nghĩa Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "nóng Bỏng" - Là Gì?
-
Nóng Bỏng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nóng Bỏng - Wiktionary Tiếng Việt
-
'nóng Bỏng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Nóng Bỏng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Khác Biệt Giữa Dễ Thương Và Nóng Bỏng - Sawakinome
-
NÓNG BỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sơ Cứu Khi Bị Bỏng Lửa, Bỏng Nước Sôi | Vinmec
-
Bỏng: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị | Vinmec
-
Nóng Bỏng Nghĩa Bóng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Nóng Bỏng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Too Hot To Handle: Quá Nóng Bỏng, Hài Hước Nhưng đầy ý Nghĩa ...