Nóng Bỏng Nghĩa Bóng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
nóng bỏng nghĩa bóng tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nóng bỏng nghĩa bóng trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nóng bỏng nghĩa bóng tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)nóng bỏng nghĩa bóng핫 유적
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nóng bỏng nghĩa bóng trong tiếng Hàn
nóng bỏng nghĩa bóng: 핫 유적,
Đây là cách dùng nóng bỏng nghĩa bóng tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nóng bỏng nghĩa bóng trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới nóng bỏng nghĩa bóng
- phong trào đang cố gắng để vượt qua tiếng Hàn là gì?
- ở phía ngược lại tiếng Hàn là gì?
- trị giá quá cao tiếng Hàn là gì?
- henty đó tiếng Hàn là gì?
- người hôn nhau tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Nóng Bỏng Có Nghĩa Gì
-
Nghĩa Của Từ Nóng Bỏng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "nóng Bỏng" - Là Gì?
-
Nóng Bỏng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nóng Bỏng - Wiktionary Tiếng Việt
-
'nóng Bỏng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Nóng Bỏng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Khác Biệt Giữa Dễ Thương Và Nóng Bỏng - Sawakinome
-
NÓNG BỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sơ Cứu Khi Bị Bỏng Lửa, Bỏng Nước Sôi | Vinmec
-
Bỏng: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị | Vinmec
-
Nóng Bỏng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Too Hot To Handle: Quá Nóng Bỏng, Hài Hước Nhưng đầy ý Nghĩa ...