Từ điển Tiếng Việt "nóng Bỏng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nóng bỏng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nóng bỏng
nt.1. Nóng đến mức tưởng như có thể làm phỏng da. Bãi cát nóng bỏng dưới nắng hè. 2. Có tính chất thời sự cấp thiết. Những vấn đề thời sự nóng bỏng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhnóng bỏng
nóng bỏng- xem bỏng
Từ khóa » Nóng Bỏng Có Nghĩa Gì
-
Nghĩa Của Từ Nóng Bỏng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nóng Bỏng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nóng Bỏng - Wiktionary Tiếng Việt
-
'nóng Bỏng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Nóng Bỏng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Khác Biệt Giữa Dễ Thương Và Nóng Bỏng - Sawakinome
-
NÓNG BỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sơ Cứu Khi Bị Bỏng Lửa, Bỏng Nước Sôi | Vinmec
-
Bỏng: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị | Vinmec
-
Nóng Bỏng Nghĩa Bóng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Nóng Bỏng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Too Hot To Handle: Quá Nóng Bỏng, Hài Hước Nhưng đầy ý Nghĩa ...