Nóng Bỏng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nóng_bỏng&oldid=1882585” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nawŋ˧˥ ɓa̰wŋ˧˩˧ | na̰wŋ˩˧ ɓawŋ˧˩˨ | nawŋ˧˥ ɓawŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nawŋ˩˩ ɓawŋ˧˩ | na̰wŋ˩˧ ɓa̰ʔwŋ˧˩ |
Tính từ
[sửa]nóng bỏng
- Xem đẹp, khiêu gợi, hấp dẫn
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Nóng Bỏng Có Nghĩa Gì
-
Nghĩa Của Từ Nóng Bỏng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "nóng Bỏng" - Là Gì?
-
Nóng Bỏng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'nóng Bỏng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Nóng Bỏng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Khác Biệt Giữa Dễ Thương Và Nóng Bỏng - Sawakinome
-
NÓNG BỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sơ Cứu Khi Bị Bỏng Lửa, Bỏng Nước Sôi | Vinmec
-
Bỏng: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị | Vinmec
-
Nóng Bỏng Nghĩa Bóng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Nóng Bỏng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Too Hot To Handle: Quá Nóng Bỏng, Hài Hước Nhưng đầy ý Nghĩa ...