Nghĩa Của Từ : Núi Lửa | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: núi lửa Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
núi lửa | * noun - volcano |
Vietnamese | English |
núi lửa | a flaming ; a volcano ; cratered ; gunung ; lava falls ; the volcano ; this volcano ; volcanic ; volcano ; volcanoes ; |
núi lửa | a flaming ; a volcano ; cratered ; gunung ; lava falls ; the volcano ; this volcano ; volcanic ; volcano ; volcanoes ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Núi Lửa
-
Volcano | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Phép Tịnh Tiến Núi Lửa Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
NÚI LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Núi Lửa Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Núi Lửa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Học Tiếng Anh - Dự đoán Núi Lửa Phun Dưới Lòng Biển - BBC
-
Miệng Núi Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Dịch Song Ngữ - Núi Lửa Hoạt động - Cồ Việt
-
Núi Lửa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'miệng Núi Lửa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Siêu Núi Lửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
"sự Phun Trào Núi Lửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore