NÚI LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NÚI LỬA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từTrạng từnúi lửavolcanicnúi lửaphun trào núi lửavolcanonúi lửangọn núinúi lửa phun tràovolcanismnúi lửahoạt động núi lửaof volcanologynúi lửavolcanicallynúi lửavolcanoesnúi lửangọn núinúi lửa phun tràovolcanosnúi lửangọn núinúi lửa phun trào
Ví dụ về việc sử dụng Núi lửa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
miệng núi lửacratercalderavolcanic calderanúi lửa phun tràovolcanic eruptionvolcano eruptedvolcano eruptionhoạt động núi lửavolcanic activityvolcanismtro núi lửavolcanic ashvụ phun trào núi lửavolcanic eruptionvolcano eruptionđá núi lửavolcanic rockvolcanic stonevolcanic rocksđảo núi lửavolcanic islandvolcanic islandsngọn núi lửa hoạt độngactive volcanoactive volcanoeshoạt động của núi lửavolcanic activitynúi lửa lớn nhấtlargest volcaniclargest volcanonúi lửa làvolcano isngọn núi lửa phun tràovolcano eruptednúi lửa kilaueakilauea volcanonúi lửa bùnmud volcanomud volcanoesnguồn gốc núi lửaof volcanic originnúi lửa taaltaal volcanonúi lửa nàythis volcanoTừng chữ dịch
núidanh từmountainhillmountainsnúitính từmountainousnúimt.lửadanh từfireflametrainmissilelửatính từfiery STừ đồng nghĩa của Núi lửa
volcano ngọn núi núi kilimanjaronúi lửa bùnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh núi lửa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Núi Lửa
-
Volcano | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Phép Tịnh Tiến Núi Lửa Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Núi Lửa Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Núi Lửa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Học Tiếng Anh - Dự đoán Núi Lửa Phun Dưới Lòng Biển - BBC
-
Miệng Núi Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Dịch Song Ngữ - Núi Lửa Hoạt động - Cồ Việt
-
Nghĩa Của Từ : Núi Lửa | Vietnamese Translation
-
Núi Lửa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'miệng Núi Lửa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Siêu Núi Lửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
"sự Phun Trào Núi Lửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore