Núi Lửa - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Danh từ
      • 1.1.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:núi lửa
núi lửa

Danh từ

[sửa]

núi lửa

  1. Ngọn núi mà thường xuyên phun dung nham và khí núi lửa.

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: volcano, vulcano
  • Tiếng Hà Lan: vulkaan 
  • Tiếng Khmer: ភ្នំភ្លើង (phnum phləəng)
  • Tiếng Nga: вулкан (vulkán)
  • Tiếng Pháp: volcan 
  • Tiếng Tây Ban Nha: volcán 
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=núi_lửa&oldid=2076171” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
  • Từ có bản dịch tiếng Anh
  • Từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Từ có bản dịch tiếng Khmer
  • Từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Núi Lửa