Nghĩa Của Từ : Nutrition | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: nutrition Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
nutrition | * tính từ - sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng - đồ ăn bổ - (y học) khoa dinh dưỡng |
English | Vietnamese |
nutrition | bổ sung dinh dưỡng ; chất dinh dưỡng ; chế độ dinh dưỡng ; dinh dưỡng cho ; dinh dưỡng của ; dinh dưỡng ; dưỡng chất ; khẩu phần dinh dưỡng ; những chất dinh dưỡng ; thực phẩm nào ; về dinh dường ; |
nutrition | bổ sung dinh dưỡng ; chất dinh dưỡng ; chế độ dinh dưỡng ; dinh dưỡng cho ; dinh dưỡng của ; dinh dưỡng ; khẩu phần dinh dưỡng ; những chất dinh dưỡng ; thực phẩm nào ; về dinh dường ; |
English | English |
nutrition; aliment; alimentation; nourishment; nutriment; sustenance; victuals | a source of materials to nourish the body |
English | Vietnamese |
nutrition | * tính từ - sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng - đồ ăn bổ - (y học) khoa dinh dưỡng |
nutritive | * tính từ - bổ; có chất bổ; dinh dưỡng - dùng làm thức ăn * danh từ - chất dinh dưỡng, đồ ăn có chất b |
nutritional | * tính từ - dinh dưỡng |
nutritionally | * phó từ - về mặt dinh dưỡng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Từ Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì
-
Dinh Dưỡng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Dinh Dưỡng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TỪ DINH DƯỠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nutritious | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
'dinh Dưỡng' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Dinh Dưỡng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì?
-
Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Giải Nghĩa Hạt Dinh Dưỡng Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
SUY DINH DƯỠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thói Quen ăn Uống - Eating Habits - Leerit
-
Từ ăn Uống Trong Tiếng Anh - SÀI GÒN VINA
-
Suy Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì - SGV